Search results
25 wrz 2023 · Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ từ vựng, câu trả lời phổ biến đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Quần áo (Fashion & Clothing). Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ vựng về quần áo này nhé.
15 lis 2022 · Các từ vựng về quần áo nói chung: shirt, T-shirt, trousers, dress, skirt, coat, jacket, sweater, jeans, cardigan, pants, shorts. Từ vựng về trang phục nữ giới: wedding gown, blouse, miniskirt, nightgown, bib overalls, pyjamas, tank top,…
Nghĩa của "quần áo" trong tiếng Anh. quần áo {nhiều} EN. volume_up. clothes. quần áo {danh} EN. volume_up. clothing. costume. garb. outfit. tủ quần áo {danh} EN. volume_up. closet. wardrobe. bao quần áo {danh} EN. volume_up. duffel bag. mạng quần áo {động} EN. volume_up. darn. Bản dịch. VI. quần áo {số nhiều}
12 sty 2024 · Chủ đề Clothes (Quần áo) là một lĩnh vực từ vựng phổ biến trong quá trình học tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và sinh hoạt hàng ngày.
Quần áo. Đồ dùng cá nhân. Các từ liên quan khác. Học một số từ tiếng Anh về các loại quần áo và đồ dùng cá nhân. 103 thuật ngữ từ vựng với âm thanh.
20 maj 2024 · Từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp quần áo, thời trang. May 19, 2024. Bạn đam mê thời trang và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Đừng bỏ lỡ cơ hội học 100+ từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp về quần áo, thời trang ngay trong bài viết này!
21 paź 2024 · Quần áo (Clothes) là những vật dụng vô cùng quen thuộc và được chúng ta sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cực kỳ hữu ích này chưa? Hãy tìm hiểu cùng The IELTS Workshop qua bài viết dưới đây nhé. 1. Từ vựng tiếng Anh về một số loại quần áo. tearing jeans / ripped jeans (n): Quần bò rách.