Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

    • About

      Understand your world and communicate across languages with...

  2. custard-apple, sweet-sop are the top translations of "quả na" into English. Sample translated sentence: Hậu quả là Na-bốt và các con trai ông bị giết. ↔ As a result, Naboth and his sons were put to death.

  3. ENGLISH. sugar apple. NOUN. / ˈʃʊgər ˈæpəl / custard apple, sweetsop. Quả na là quả tròn nhiều múi, vỏ mềm, dễ bóc nát, múi dai dễ tróc hạt, thịt trắng, hạt nâu sậm, vị ngọt,... Ví dụ. 1. Tại Tây Ninh, quả na Bà Đen là đặc sản, chiếm trên 40% thị phần na ta cả nước.

  4. 2 lut 2023 · Quả Na trong tiếng anh là gì? “Quả na” trong Tiếng Anh được gọi là “ Custard apple ” là mãng cầu ta, mãng cầu dai/giai, sa lê, phan lệ chi, (danh pháp hai phần: Annona squamosa), là một loài thuộc chi Na (Annona) có nguồn gốc ở vùng châu Mỹ nhiệt đới.

  5. 1. Quả Na trong tiếng Anh là gì? Custard apple: a large tropical fruit with sweet white or yellow flesh and large dark seeds. Số nhiều: Custard apples. Loại từ: danh từ. Định nghĩa: còn gọi là mãng cầu ta, là một loài cây thuộc chi Na, có vỏ màu xanh với nhiều mắt. Có ruột trắng, mềm và có vị ngọt, nhiều hạt màu đen. Cách phát âm /ˈkʌs.təd ˌæp.əl/.

  6. Translate quả na from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.

  7. Quả na trong tiếng Anh được gọi custard apple hoặc sugar apple, những danh từ nói về loại quả có nhiều mắt ở bên ngoài, mỗi mắt là một múi riêng biệt, khi chín có màu trắng sữa, vị ngọt thanh, quả thường có hình cầu.

  1. Ludzie szukają również