Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. a piece of jewellery worn around the neck, such as a chain or a string of decorative stones, beads, etc.: a gold / silver / pearl necklace. Ryan McVay/Photodisc/GettyImages.

  2. "Necklace" là một danh từ chỉ một loại trang sức được đeo quanh cổ, thường được làm từ kim loại quý, đá quý hoặc các vật liệu khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết và phát âm.

  3. Từ đồng nghĩa. noun. beads , carcanet , choker , jewelry , lavalliere , locket , pearls , pendant , riviere , strand , string , band , chain , collar , rope , torque. Từ điển: Thông dụng | Y học.

  4. necklace nghĩa là gì trong tiếng Anh. necklace noun. UK / ˈnekləs/ US / ˈnekləs/ 1. Dây chuyền, vòng cổ (Một loại trang sức được đeo quanh cổ, có thể làm từ chuỗi hạt, dây kim loại, v.v.). Lưu từ. She received a beautiful necklace from her grandmother, adorned with sparkling diamonds and pearls.

  5. Bản dịch của necklace trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 項鏈, 給(某人)戴火項鏈(把燃燒的橡皮輪胎套在脖子上將其燒死)…

  6. Tìm tất cả các bản dịch của necklace trong Việt như vòng cổ, dây chuyền và nhiều bản dịch khác.

  7. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa necklace w polsko, takie jak naszyjnik, kolia, korale i wiele innych.

  1. Ludzie szukają również