Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. du dương. Ngân nga trầm bổng và êm ái. Tiếng đàn du dương. Khúc nhạc du dương.

  2. Binh đoàn Lê dương Pháp (tiếng Pháp: Légion étrangère, tiếng Anh: French Foreign Legion-FFL) một đội quân được tổ chức chặt chẽ, kỷ luật, chuyên môn cao, tinh nhuệ trực thuộc Lục quân Pháp. FFL hiện tổ chức quân sự tuyển mộ nhân lực quy mô nhất thế giới thông qua Internet.

  3. 6 cze 2022 · du dương (of music) flowing gently, sometimes high and sometimes low, melodious

  4. Nghĩa của từ du dương trong Từ điển Tiếng Việt du dương [du dương] tính từ melodious, tuneful ; harmonious ; sweet ; lilting động từ lilt.

  5. Tìm tất cả các bản dịch của du dương trong Anh như musical, sweet và nhiều bản dịch khác.

  6. Translation of "du dương" into English. harmonious, melodious, sweet are the top translations of "du dương" into English. Sample translated sentence: Những âm thanh của những giọng hát du dương ↔ The sounds of the voices were harmonious.

  7. Du dương : tính từ, melodious; harmonious; sweet.