Search results
Data là thông tin, thông tin số, thu thập để xem xét, xem xét và sử dụng để giúp quyết định. Data có nghĩa của các từ information, details, directions, guidelines, datum trong tiếng Anh.
9 sty 2024 · Data (dữ liệu) là các tập hợp thông tin và sự kiện khác nhau, được thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ nhằm thu được các thông tin hữu ích. Bài viết này giải thích phân loại, giá trị và thách thức của data đối với doanh nghiệp, và cách trở thành doanh nghiệp theo định hướng dữ liệu (data-driven).
Data hay dữ liệu là số liệu thông tin, có thể được sắp xếp thành các cấu trúc dữ liệu. Bài viết này giải thích định nghĩa, loại hình và quan trọng của Data đối với các ngành nghề như nghiên cứu, tiếp thị, doanh nghiệp.
Data là các thông tin, số liệu hoặc sự kiện được ghi lại hoặc thu thập. Bài viết này giới thiệu các loại Data cơ bản, sự ra đời của Big Data và tầm quan trọng của Data đối với doanh nghiệp.
18 sie 2024 · Data là tập hợp các thông tin bao gồm từ ngữ, số, hình ảnh hoặc định dạng thông tin khác. Bài viết này giới thiệu cách phân loại, sử dụng và thống kê Data trong các bộ phận của doanh nghiệp và các khâu quy trình kinh doanh.
DATA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bản dịch của data – Từ điển tiếng Anh–Việt. data. noun plural. / ˈdeitə, daːtə/ Add to word list. or noun singular facts or information (especially the information given to a computer) dữ liệu. All the data has/have been entered into the computer. Xem thêm. database.
10 maj 2024 · Data, hay còn gọi là dữ liệu, là những thông tin thô được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, dưới dạng số, chữ, hình ảnh, âm thanh, video, hoặc bất kỳ định dạng nào khác. Trang web Datalinks.vn giới thiệu data, vai trò của data trong nhiều lĩnh vực, cách phân loại data, cách thu thập data và cách phân tích data bằng các phương pháp khác nhau.