Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Điển tích là một từ Hán Việt có nghĩa là những tích truyện, được sử dụng để biểu hiện những tấm gương hiếu thảo, anh hùng liệt sĩ, các câu chuyện có triết lý nhân văn trong lịch sử. Điển tích có tính liên tưởng, cô đọng, linh hoạt, tương tự và đa dạng hình thức.

  2. Điển cố (từ Hán Việt 典故) [1] nghĩa những tích truyện xưa (cũng gọi điển tích); thường kể về các tấm gương hiếu thảo, anh hùng liệt sĩ, các tấm gương đạo đức, hoặc những truyện có tính triết lý nhân văn trong lịch sử, những câu thơ, văn kinh điển ...

  3. Điển cố (từ Hán Việt 典故) nghĩa là những tích truyện xưa (cũng gọi là điển tích); thường là kể về các tấm gương hiếu thảo, anh hùng liệt sĩ, các tấm gương đạo đức, hoặc những truyện có tính triết lý nhân văn trong lịch sử, những câu thơ, văn kinh điển trong ...

  4. Điển cố (hay còn gọi là điển tích) là những câu chuyện xưa kể về các tấm gương anh hùng, tấm gương đạo đức hoặc mang tính triết lý nhân văn có thật trong lịch sử, những câu thơ, câu văn kinh điển trong các tác phẩm văn học trước đó. Điển cố là thủ pháp nghệ thuật quen thuộc trong văn học trung đại.

  5. 18 lis 2022 · Điển cố (điển tích) là khái niệm xuất phát từ tên gọi Hán Việt, nhằm gọi tên những tích truyện xưa cũ. Bài viết này giải thích đặc điểm, thành ngữ và các điển cố hay trong văn học trung đại, cũng như các tính thường liên quan đến điển cố.

  6. Các điển tích, điển cố xuất hiện trong văn học thường được khai thác ở 2 khía cạnh chính đó là nguồn gốc xuất xứ và ý nghĩa. Cụ thể: * Nghĩa đen: là nghĩa thiên về mặt điển ngữ, chủ yếu dùng để ghi lại những hình ảnh cụ thể và sinh động về sự vật.

  7. Điển tích điển cố là những tích truyện ngắn gọn, hàm súc ý nghĩa trong văn hóa dân gian Việt Nam. Trong tác phẩm văn học, điển tích điển cố được sử dụng để lý giải, noi theo và thêm sắc bén.

  1. Ludzie szukają również