Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- Search Settings
Content. Manage the kinds of search results you see by...
- Search Settings
Tên tiếng Anh độc đáo và dễ nhớ cho bé trai. Đặt tên cho bé trai không chỉ cần phải hay mà còn độc đáo và dễ nhớ. Những cái tên này thường tạo được sự chú ý và có sức hút lớn từ mọi người xung quanh. Alden - nghĩa là "cổ xưa, kiên cường". Brayden - mang nghĩa ...
verb noun. male offspring; a boy or man in relation to his parents. Con trai ông ấy muốn trở thành luật sư. His son wants to be a lawyer. wikidata. Các cụm từ tương tự như "con trai" có bản dịch thành Tiếng Anh. đứa con trai. youngster. con trai đỡ đầu.
1. general. con trai (also: cậu bé) volume_up. boy {noun} con trai. volume_up. son {noun} more_vert. ., con trai của ông... và bà... Dự kiến đám cưới của hai cháu sẽ diễn ra vào tháng Tám. ., son of Mr and Mrs..., (also) of… . An August wedding is planned. 2. "hải sán", zoology.
NOUN. / ˈbrʌðərz ʧaɪld / nephew, niece. Con của anh trai là đứa con của anh trai mình. Ví dụ. 1. Cháu trai tôi là con của anh trai tôi. My nephew is my brother's child. 2. Tôi đã hứa sẽ đưa con của anh trai tôi đến công viên vào cuối tuần. I promised to take my brother's child to the park on the weekend. Ghi chú.
Tìm tất cả các bản dịch của con trai trong Anh như boy, son, mussel và nhiều bản dịch khác.
NOUN. / bɔɪ / little boy. Con trai là một người nam còn trẻ, thường ám chỉ người nam đó còn là trẻ con hay vị thành niên. Ví dụ. 1. Một cậu con trai là một rắc rối còn to hơn cả 12 cô gái. One boy is a bigger problem than 12 girls. 2. Cậu con trai này lanh lợi và hiền hòa. This boy is smart and gentle. Ghi chú.