Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Vietnamese-to-English translation is made accessible with the Translate.com dictionary. Accurate translations for words, phrases, and texts online. Fast, and free.

  3. 1 dzień temu · Vỏ bọc bà nội trợ của trùm mafia khét tiếng, tàn nhẫn. Italy Maria Licciardi người phụ nữ đầu tiên nắm quyền làm chủ gia tộc, dẫn dắt vượt qua các cuộc chiến băng đảng đẫm máu, ngay cả khi ngồi tù vẫn chỉ đạo từ xa. Maria Licciardi sinh năm 1951, người đứng ...

  4. 1 dzień temu · cho biết clip đã bị cắt ghép gây nên những hiểu lầm, tranh cãi. Một trong những điểm yếu được cho lớn nhất của Kỳ Duyên tại Miss Universe 2024 chính khả năng giao tiếp tiếng Anh. Qua một vài video người đẹp Việt Nam tương tác với thí sinh nước bạn hoặc trả lời truyền thông quốc tế, cô để lộ ...

  5. Translation of "con trai" into English . boy, son, mussel are the top translations of "con trai" into English. Sample translated sentence: Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá. ↔ The boys were climbing about on the rocks.

  6. NOUN. / ˈbrʌðərz ʧaɪld / nephew, niece. Con của anh trai đứa con của anh trai mình. Ví dụ. 1. Cháu trai tôi là con của anh trai tôi. My nephew is my brother's child. 2. Tôi đã hứa sẽ đưa con của anh trai tôi đến công viên vào cuối tuần. I promised to take my brother's child to the park on the weekend. Ghi chú.

  7. 1 dzień temu · Đau đớn khi thấy con gái nằm bất động ở đường. Nhớ lại buổi tối xảy ra sự việc, cô Phượng cho biết tối đó Q đi làm về thì gia đình bạn trai sang chơi. Cả hai nhà ngồi nói chuyện đến 21h tối. Sau đó em xin phép mẹ ra ngoài gặp các bạn. " Con nói các bạn chờ từ ...

  1. Ludzie szukają również