Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. con dấu công ty kèm nghĩa tiếng anh company stamp, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

  2. Con dấu tiếng anh dùng từ là “Seal”, úc đó từ đóng dấu tiếng Anh tương ứng sẽ là “sealed” (dạng thức động từ bị động: được đóng dấu, hoặc được đóng mộc)

  3. Con dấu công ty (tiếng Anh là company seal hoặc company stamp) là vật được sử dụng được sử dụng để xác thực các tài liệu chính thức, như hợp đồng, giấy chứng nhận, chứng thư, vv. Tại Việt Nam, con dấu có thể xem là biểu tượng thể hiện vị trí pháp lý của tổ chức ...

  4. 17 sty 2022 · Con dấu là vật được dùng được dùng để xác thực các tài liệu chính thức, như hợp đồng, giấy chứng nhận, chứng thư, vv. Con dấu thể hiện vị trí pháp lý của tổ chức, công ty. Việc quản lý và dùng con dấu phải tuân theo các qui định của pháp luật. Trong Tiếng Anh, con dấu được dùng với 2 từ: – Seal: là danh từ chỉ con dấu.

  5. 1 lis 2019 · Dấu công ty trong tiếng Anh Company Seal. Dấu công ty là loại dấu hiệu được đóng hoặc dập nổi, có ghi thông tin của công ty, được luật pháp yêu cầu sử dụng nhằm xác thực, làm bằng chứng cho văn bản, tài liệu, thỏa thuận của công ty.

  6. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  7. "con dấu" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "con dấu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: daughter-in-law, seal, sign. Câu ví dụ: Tôi đã nhìn thấy con dấu trong bàn, thưa ngài. ↔ I saw the seal in the desk, sir.