Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Wired Equivalent Privacy (WEP) to protokół bezpieczeństwa, określony w standardzie IEEE Wireless Fidelity (Wi-Fi), 802.11 b. standard ten został zaprojektowany w celu zapewnienia bezprzewodowej sieci lokalnej (WLAN) poziomu bezpieczeństwa i prywatności porównywalnego z tym, czego zwykle oczekuje się od przewodowej sieci LAN.

  2. Wired Equivalent Privacy (WEP) – standard szyfrowania stosowany w sieciach bezprzewodowych standardu IEEE 802.11. Standard ten powstał w 1999 roku. W związku z popularyzacją sieci bezprzewodowych, zabezpieczenie transmisji informacji stało się sprawą priorytetową.

  3. 8 lis 2013 · Odzyskanie hasła WEP wymaga przechwycenia odpowiednio dużej liczby pakietów z unikatowymi IV. Pierwsze ataki na WEP wymagały od 500k do nawet 1m pakietów. W przypadku niedużego ruchu w sieci może to zająć sporo czasu.

  4. 8 lis 2023 · Như vậy, web đen là một trang web ngầm có tính chất độc hại cho người dùng internet có thể ảnh hưởng nhiều hệ lụy sau khi truy cập. Do đó, cá nhân truy cập web đen có thể bị phạt tiền đến 25 triệu đồng. Trường hợp truy cập web đen để truyền bá đồi trụy có thể ...

  5. 10 cze 2024 · WEP (viết tắt của Wired Equivalent Privacy) là một giao thức bảo mật được sử dụng cho mạng không dây được giới thiệu vào năm 1997. Mục tiêu của nó là cung cấp mức độ bảo mật tương đương với mạng có dây bằng cách mã hóa dữ liệu được truyền giữa các thiết bị trên mạng Wi-Fi.

  6. 1 dzień temu · (ĐN)- Chiều 5-11, Chủ tịch UBND tỉnh Võ Tấn Đức tiếp Đoàn công tác của Tổng lãnh sự quán Malysia tại Thành phố Hồ Chí Minh do ông Firdauz Bin Othman, Tổng lãnh sự Malaysia tại Thành phố Hồ Chí Minh làm trưởng đoàn.. Cùng tham gia tiếp đoàn có lãnh đạo các sở, ngành, Ban quản lý các khu công nghiệp (KCN) tỉnh.

  7. 26 paź 2024 · Trong bối cảnh đó, chuyến thăm của Thủ tướng có ý nghĩa quan trọng, tạo đột phá về hợp tác kinh tế với 3 nước và khu vực Trung Đông, thu hút đầu tư, mở cửa thị trường, thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực mới, mở ra những "cánh cửa" hợp tác với một khu vực ...

  1. Ludzie szukają również