Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Đoạn văn về Tết Nguyên Đán bằng tiếng Anh - mẫu 18. Tiếng Anh. Mặc dù Giáng Sinh là ngày lễ lớn ở Mỹ, Tết Nguyên Đán lại là dịp đặc biệt để gia đình sum họp và chào đón mùa xuân tại Việt Nam. Tết diễn ra từ cuối tháng Giêng đến đầu tháng Hai, chính thức kéo ...

  2. 3 sty 2024 · Tết Nguyên Đán trong tiếng anh gọi là Lunar New Year mang nét đặc trưng văn hóa truyền thống người Việt Nam, cùng Regal Edu khám phá kho từ vựng tiếng anh về Tết nguyên đán nhé. Mục lục bài viết. 1. Từ vựng về Tết - Mốc thời gian. 2. Từ vựng tiếng Anh Tết Nguyên Đán - Món ăn ngày Tết. 3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Các loài hoa Tết. 4.

  3. 17 sty 2022 · Tết Nguyên đán hay "Tet Holiday" là 1 trong những dịp lễ quan trọng tại Việt Nam. Bỏ túi bộ 50+ từ vựng tiếng Anh ngày tết đầy đủ nhất để tự tin nói về ngày Tết bằng tiếng Anh trong giao tiếp hay khi đi thi nhé!

  4. 17 maj 2023 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Mốc thời gian quan trọng ngày Tết. Lunar New Year : Tết Nguyên Đán; Lunar calendar : Lịch Âm lịch; Before New Year’s Eve : Tất Niên; New Year’s Eve : Giao Thừa; The New Year : Năm mới; Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các loại hoa trang trí trong năm ...

  5. Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh được gọi là Vietnamese New Year hoặc Lunar New Year. Vietnamese New Year: Nhấn mạnh đây là ngày Tết của người Việt. Lunar New Year: Nhấn mạnh ngày Tết được tính theo lịch âm. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác như: Tết festival: Lễ hội Tết.

  6. Tết Nguyên đán là dịp lễ lớn nhất trong năm mang nét văn hóa đặc sắc của người Việt Nam. Cùng JOLO khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán.

  7. 2 lut 2024 · Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anhtiếng Việt liên quan đến các hoạt động diễn ra trong dịp Tết Nguyên Đán: Family Reunion: Tết sum họp gia đình – Example: Family reunion is a central theme during Tet, with relatives coming together to celebrate the festive season.

  1. Ludzie szukają również