Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Video

      Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google

    • Ngôn Ngữ

      Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...

  2. 6 mar 2023 · Ticket là gì? Định nghĩa, cách dùng. Ticket là một danh từ, mang nghĩa là tấm vé, một tờ giấy hoặc tấm thẻ được trao cho ai đó để chứng minh rằng họ đã trả tiền cho một sự kiện, một hoạt động hoặc một chuyến đi.

  3. a printed piece of paper or card which shows that you have paid to go on a trip, see a film, go to an event, etc.: Customers who buy their tickets online will receive a 10% discount. The tickets sold out within minutes. a ticket to sthTwo tickets to a Broadway show are included in the price.

  4. Trong bài này, LeeRit tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng anh thường dùng trong việc xem và phát sóng truyền hình. Watching watch television/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài ...

  5. Chương trình truyền hình hay chương trình ti-vi hay chương trình TV (tiếng Anh: television program hoặc television show) là một phân đoạn của nội dung dự định để phát sóng trên truyền hình, mà không phải là một đoạn quảng cáo thương mại, quảng cáo kênh hay quảng cáo phim.

  6. Tiếng Anh (Mỹ) First one is saying TV is something I watch. Second one is incorrect should be "I'm watching TV" this means at this point in time I'm looking at the TV screen. Xem bản dịch. 2 lượt thích.

  7. ticket noun . 1 for travel, an event, the theatre, etc. ADJ. one-way, single | return, round-trip | day, season, weekly an annual season ticket | first-class, second-class, etc. a first-class rail ticket | invalid, valid | complimentary, free I've got complimentary tickets for the theatre.

  1. Ludzie szukają również