Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. dissimilar. The twins may look alike, but they are quite dissimilar when it comes to personality. diverse. London is a culturally diverse city. heterogeneous. formal. They tested a heterogeneous population. unusual. Carina - that's quite an unusual name. alternative.

  2. Đồng nghĩa của different. Alternative for different. Đồng nghĩa: assorted, contrary, dissimilar, distinct, opposite, reverse, unlike, varied, Trái nghĩa: same, similar, Tính từ. Exhibiting a difference or not being the same. Tính từ. Distinct or separate (used for emphasis after numbers or determiners of quantity) Tính từ.

  3. Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với "different" kèm theo ví dụ minh họa và giải thích chi tiết để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. 1. Distinct. Ý nghĩa: Riêng biệt, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác ...

  4. The adjective different means ‘not the same’. When we compare two or more items, it is usually followed by from. We also use different to, especially in speaking: …

  5. Thông dụng. Tính từ. Khác, khác biệt, khác nhau. to be different from (to, than)... khác với... Tạp, nhiều. at different times. nhiều lần, nhiều phen. different kettle of fish. người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây. to sing a different song / tune. thay đổi ý kiến hoặc thái độ. Chuyên ngành. Toán & tin. khác nhau.

  6. Tìm tất cả các bản dịch của different trong Việt như bất đồng, khác biệt, khác và nhiều bản dịch khác.

  7. 14 cze 2024 · Different đi với giới từ to, from, than để thể hiện sự khác nhau giữa con người hoặc sự vật. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng từ cấu trúc Different + giới từ nhé.

  1. Ludzie szukają również