Search results
Discover events happening on campus or in your area. Record your activities and memberships on campus to showcase your Involvement. Discover unique opportunities at SXU Den! Find and attend events, browse and join organizations, and showcase your involvement.
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Hàn Quốc
Đại từ tiếng Anh được dùng với vai trò thay thế cho một danh từ tiếng Anh cụ thể. Mục đích sử dụng chính của đại từ là hạn chế việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu nói, câu viết trở nên tự nhiên hơn. Tham khảo một số ví dụ về đại từ tiếng Anh dưới đây:
21 cze 2023 · Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra hoặc đề cập đến người, vật hoặc khái niệm trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp xác định và phân biệt một cách rõ ràng.
14 lis 2022 · Denn dùng để chỉ nguyên nhân, lý do. Nghĩa đầu tiên của denn là “vì, bởi vì” - biểu thị nguyên nhân xảy ra hành động. Ví dụ: Ich gehe in Kino, denn ich Filme mag. - Tôi đi xem phim vì tôi thích phim.
Để diễn đạt những sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng た形 (Thể た): Đã (làm gì đó) Cách tạo động từ thể た từ thể từ điển: Động từ nhóm 1: 1. Các động từ kết thúc bằng âm す: す → した. Ví dụ: はなす (nói chuyện) → はなした. 2.