Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 25 lis 2019 · OLED jest skrótowcem od angielskiego wyrażenia Organic Light Emitting Diode oznaczającego organiczną diodę elektroluminescencyjną. OLED oznacza ponadto wyświetlacz zbudowany z takich właśnie diod, jak również, w mowie potocznej, telewizor wyposażony w tego rodzaju wyświetlacz. Jak działa OLED?

  2. Màn hình OLED (Organic Light Emitting Diode) là một loại công nghệ màn hình tiên tiến sử dụng các hạt phát sáng hữu cơ để tạo hình ảnh. Các hạt này sáng lên khi điện được đưa vào, tạo nên hình ảnh màu sắc rõ nét và sáng đẹp.

  3. OLED (Organic Light-Emitting Diode) là nguyên tốc mạch điện tử tự phát sáng, bằng cách sử dụng ánh sáng được tạo ra trong quá trình tổn hao năng lượng sau khi lỗ trống (+) và electron (-) tiếp xúc ở tầng phát quang và hình thành chuẩn hạt (exciton).

  4. Thiết bị thực tế ảo (VR): OLED là công nghệ được ưu tiên trong các loại kính thực tế ảo và tai nghe VR do khả năng tái tạo hình ảnh nhanh chóng và chính xác, giúp giảm độ trễ.

  5. 28 paź 2023 · Màn hình OLED là một bước tiến lớn trong công nghệ sản xuất màn hình, mang lại nhiều lợi ích người dùng và đã cải thiện nhiều tính năng so với các loại màn hình khác. Dưới đây là các ưu điểm của màn hình OLED: Cải thiện chất lượng hình ảnh: Độ tương phản tốt hơn, độ sáng cao hơn, góc nhìn rộng hơn, gam màu mở rộng và tốc độ làm mới nhanh hơn nhiều.

  6. OLED là một công nghệ màn hình phát quang mới trong ngành công nghiệp điện tử. Hiện được sử dụng khá phổ biến để làm màn hình cho các thiết bị điện tử như di động, máy tính,... Bài viết dưới đây sẽ giải đáp câu hỏi OLED là gì và các thông tin liên quan mà bạn cần biết.

  7. 27 lis 2023 · Màn hình OLED (Organic Light Emitting Diodes Screen) là một loại diode có khả năng phát quang điện hữu cơ (LED). Màn hình được cấu tạo bởi lớp phát điện quang là một màng chất hữu cơ, giúp phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.