Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 12 mar 2023 · Dissertation ? Theo từ điển Cambridge (Cambridge Dictionary), Dissertation được định nghĩa là “a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done in order to receive a degree at college or university”.

  2. Một bài luận dài về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là bài viết để lấy bằng đại học hoặc bằng tốt nghiệp. A long essay on a particular subject especially one written for a university degree or diploma. Ví dụ. Her dissertation on social media impact was well-received.

  3. DISSERTATION ý nghĩa, định nghĩa, DISSERTATION gì: 1. a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done in order to receive…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

  4. Dissertation, đôi khi được gọi là một thesis, là một dự án nghiên cứu được hoàn thành như một phần của sinh viên để đạt được bằng cấp sau đại học, thạc sĩ, tiến sĩ. Thông thường, một dissertation cho phép sinh viên trình bày những phát hiện của họ để trả lời ...

  5. 23 lut 2016 · Ở một số nước, thesis là luận văn chỉ dành riêng cho bậc Tiến , nhưng tại nhiều quốc gia, “thesis” và “dissertation” lại không có nhiều khác biệt. Hai từ này đều dùng để chỉ tài liệu nghiên cứu mà các sinh viên bậc phải thực hiện trong thời gian học, ở cả hai ...

  6. 4 maj 2022 · Dissertation (luận án) là một công trình nghiên cứu mà các bạn sinh viên năm cuối hoặc học viên cao học cần phải thực hiện vào cuối khóa học. Một bài Dissertation có độ dài khác nhau giữa các quốc gia và các cấp độ nghiên cứu.

  7. noun. / disəˈteiʃən/ Add to word list Add to word list. a long formal talk or piece of writing (for a university degree etc) luận văn. Students have to submit a 20,000-word dissertation. (Bản dịch của dissertation từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của dissertation. dissertation.

  1. Ludzie szukają również