Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. System GIS łączy dane z mapami, integrując dane lokalizacyjne (informacje o tym, gdzie znajdują się obiekty) ze wszystkimi rodzajami informacji opisowych (jakie cechy mają obiekty). Stanowi to fundament procesów tworzenia map i przeprowadzania analiz, które są używane w działalności badawczej i niemal wszystkich branżach.

  2. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) sử dụng cơ sở dữ liệu địa lý (geodatabase) làm dữ liệu của mình. Các thành phần của cơ sở dữ liệu không gian bao gồm: Tập hợp các dữ liệu dạng mạng lưới (ví dụ như đường giao thông, lưới cấp thoát nước, lưới điện...)

  3. System informacji geograficznej (ang. geographic information system, GIS) – system informacyjny służący do wprowadzania, gromadzenia, przetwarzania oraz wizualizacji danych geograficznych, którego jedną z funkcji jest wspomaganie procesu decyzyjnego.

  4. 17 gru 2019 · Hệ thống thông tin địa (tiếng Anh: Geographic Information System) là một hệ thống kết hợp giữa con người và hệ thống máy tính cùng các thiết bị ngoại vi để lưu trữ, xử lí, phân tích, hiển thị các thông tin địa lí.

  5. System Informacji Geograficznej (GIS) to zestaw narzędzi informatycznych do zarządzania, analizy i wizualizacji danych przestrzennych. Dane te mogą być związane z geografią, topografią, granicami administracyjnymi, środowiskiem naturalnym, infrastrukturą, demografią i wieloma innymi dziedzinami. Do czego służy GIS?

  6. 31 paź 2018 · GIS (od ang. geographic information system) to system informacji geograficznej, za pomocą którego możliwe jest zbieranie danych geograficznych, a następnie ich przedstawienie w formie graficznej.

  7. 13 lis 2023 · Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là một hệ thống máy tính để thu thập, lưu trữ, kiểm tra và hiển thị dữ liệu liên quan đến các vị trí trên bề mặt Trái đất. GIS có thể hiển thị nhiều loại dữ liệu khác nhau trên một bản đồ, chẳng hạn như đường phố, tòa nhà và thảm thực vật.

  1. Ludzie szukają również