Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa surrounded w polsko, takie jak otoczony, okrążyć, obstawić i wiele innych.

  2. Translation for 'surrounded' in the free English-Polish dictionary and many other Polish translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

  3. Tłumaczenie słowa 'surrounded to' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.

  4. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  5. 13 Thg 5 2017. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Hàn Quốc Tương đối thành thạo. to surround. you are doing this now. Surround them! surrounding. refers to the environment around you. Check the surroundings. surrounded. you are already surrounded. We're surrounded. Xem bản dịch. Câu trả lời này có hữu ích không? Hừm... (15) Hữu ích (6) dramaticdragon.

  6. “Surround” ở ngôi 3 số ít thì hiện tại có dạng là: surrounds, ở thì tương lai nó có dạng là: surrounding và ở thì quá khứ nó có dạng là: surrounded. Các bạn hãy ghi nhớ ba dạng thì này để có thể chia động từ đúng trong câu nhé!

  7. Cập nhật vào 15 Thg 8 2018. sofiagmv. 11 Thg 2 2017. Tiếng Tây Ban Nha (Colombia) Tiếng Anh (Anh) Tiếng Nhật.

  1. Ludzie szukają również