Search results
Click a sentence to see alternatives. Learn more. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- Google Translate
Google Translate is a free service that instantly translates...
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- Google Translate
Surrounded: past tense of "To surround" "We have you surrounded!" "He surrounded all the sheep"
Surround ở nghĩa này có thể hiểu là : bao quanh, xung quanh , bao vây , bao phủ. Các từ đồng nghĩa với nó là enclose, ring, encircle, encompass. Ví dụ: If a person or thing is surrounded by something, that thing is situated all around them.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
surrounding is present, it is happening now, surrounded means it has already happened. "I was surround 5 minute ago." "They are currently surrounding me."
Chùa Dâu, còn có tên là Diên Ứng (延應寺), Pháp Vân (法雲寺), hay Cổ Châu, là một ngôi chùa nằm ở phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 30 km. Đây là trung tâm Phật giáo cổ xưa nhất của Việt Nam.
30 gru 2022 · Trong ngữ pháp tiếng Trung 的 话 (dehuà) là một từ rất phổ biến và quan trọng. Nó được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để diễn tả “nếu”. Hôm nay sẽ cùng bạn học cách diễn tả “nếu” với cấu trúc 的话 (dehuà) nhé! Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 đầy đủ. Phân biệt 本来 (běnlái) và 原来 (yuánlái) trong tiếng Trung.