Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Chùa Dâu, còn có tên là Diên Ứng (延應寺), Pháp Vân (法雲寺), hay Cổ Châu, là một ngôi chùa nằm ở phường Thanh Khương, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 30 km. Đây là trung tâm Phật giáo cổ xưa nhất của Việt Nam. Chùa còn được người dân gọi với ...

  3. surrounding is present, it is happening now, surrounded means it has already happened. "I was surround 5 minute ago." "They are currently surrounding me."

  4. Surrounded: past tense of "To surround" "We have you surrounded!" "He surrounded all the sheep"

  5. Hứa Chử (chữ Hán: 許褚; (169 - 232), tên tự là Trọng Khang, là công thần khai quốc nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ông là tướng hầu cận bên Tào Tháo, nổi tiếng không chỉ với sức khỏe phi thường mà còn với sự trung thành, tận tụy, hết lòng vì chúa.

  6. adjective. Những từ và cụm từ này có liên quan tới surrounded. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, BOUNDED. Synonyms. bounded. limited. enclosed. circumscribed. compassed. encompassed. encircled. fenced. belted. rimmed. bordered. girdled. hedged. restricted. ringed. Antonyms. unlimited. unbounded.

  7. bao vây, vây quanh, vây là các bản dịch hàng đầu của "surround" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: We will lay siege to the capital, surrounding the city on all sides. ↔ Chúng ta sẽ bao vây kinh đô, bao vây mọi mặt. (transitive) To encircle or simultaneously extend on all sides of something.

  1. Wyszukiwania związane z surrounded co to je da va hua hai ba chu dau ra

    surrounded co to je da va hua hai ba chu dau ra di
    hua hai jay chou
  1. Ludzie szukają również