Search results
13 sie 2020 · Những bức xuân họa do y chấp bút, nét vẽ uyển chuyển, tình ý đong đầy đã thu hút sự chú ý của một vị quý tộc trẻ ác danh lẫy lừng – Yoon Seungho. Tại nội thành, Yoon Seungho khét tiếng ăn chơi buông thả, lại ham mê nam sắc. Yoon Seungho tìm được Nakyum, ép y trở thành họa sĩ bí mật vẽ lại cảnh ân ái của mình.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
czasownik. okalać, otaczać, opasywać [przechodni] My house is surrounded by trees. (Mój dom jest otoczony drzewami.) We were surrounded by strange creatures. (Byliśmy otoczeni przez dziwne stworzenia.) Pokaż dodatkowe przykłady zdań. eTutor - kurs angielskiego dla początkujących. Wypróbuj za darmo. surrounded - tłumaczenie na polski oraz definicja.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa surrounded w polsko, takie jak otoczony, okrążyć, obstawić i wiele innych.
And before I even knew it, I was suddenly on a stage surrounded by thousands of cheering people during a political rally. Zanim się zorientowałem znalazłem się zupełnie nieoczekiwanie na scenie otoczony tysiącami wiwatujących ludzi podczas wiecu politycznego.
Học cách nói 'surrounded' trong Anh kèm theo âm thanh và ví dụ trong câu
3 dni temu · Tình ta đẹp tựa đóa hoa kể về giai đoạn ngắn ngủi của tình yêu - Ảnh: BiliBili. Tình ta đẹp tựa đóa hoa là câu chuyện lãng mạn kể về mối tình 5 năm đầy niềm vui và nỗi buồn của hai con người tưởng chừng là nửa kia duy nhất của nhau - Kinu (Arimura Kasumi) và Mugi (Suda Masaki).