Search results
If a person or thing is surrounded by something, that thing is situated all around them. Nếu một người hoặc một vật được bao quanh bởi một cái gì đó, thì cái đó nằm xung quanh họ. Snow-capped mountains surround the city. Những ngọn núi phủ tuyết bao quanh thành phố.
czasownik. okalać, otaczać, opasywać [przechodni] My house is surrounded by trees. (Mój dom jest otoczony drzewami.) We were surrounded by strange creatures. (Byliśmy otoczeni przez dziwne stworzenia.) Pokaż dodatkowe przykłady zdań. eTutor - kurs angielskiego dla początkujących. Wypróbuj za darmo. surrounded - tłumaczenie na polski oraz definicja.
surrounded. Trong tiếng Anh, có nhiều phân từ quá khứ và hiện tại của một từ có thể được dùng như các tính từ. Các ví dụ này có thể chỉ ra các tính từ sử dụng. The field comprised a mosaic of conventionally-tilled and rye-mulched plots, surrounded by fields of maize, soybeans, alfalfa hay and ...
noun. uk / səˈraʊnd / us / səˈraʊnd / [ C ] the area or border around something: Our bathtub has a tiled surround. surrounds [ plural ] US. the area that is near and around a place: The house is set in lush surrounds and has views of the ocean. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
13 Thg 5 2017. Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Hàn Quốc Tương đối thành thạo. to surround. you are doing this now. Surround them! surrounding. refers to the environment around you. Check the surroundings. surrounded. you are already surrounded. We're surrounded. Xem bản dịch. Câu trả lời này có hữu ích không? Hừm... (15) Hữu ích (6) dramaticdragon.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
surrounding. bao quanh · bao vây · kế cận · ngoại vi · phụ cận · vây quanh · xung quanh. surrounding area. chu vi · chung quanh. xem thêm (+1) Thêm ví dụ. Bản dịch "surrounded" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. After running through the battlefield towards a group ...