Search results
SUMPTUOUS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Ý nghĩa của sumptuous trong tiếng Anh. sumptuous. adjective. uk / ˈsʌmp.tʃu.əs / us / ˈsʌmp.tʃu.əs / Add to word list. impressive in a way that seems expensive: The celebrity guests turned up dressed in sumptuous evening gowns. Các từ đồng nghĩa. deluxe. grand. luxurious. opulent. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Sumptuous Adjective. sˈʌmptʃuəs. sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm.
Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt. xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.
sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear.
adjective. awe-inspiring , beautiful , costly , dear , deluxe , elegant , expensive , extravagant , gorgeous , grand , grandiose , imposing , impressive , lavish , luscious , luxuriant , magnificent , opulent , out of this world , palatial , plush , pompous , posh , prodigal , profuse , rich , ritzy * , splendiferous , superb , swank , ultra
adj. rich and superior in quality; deluxe, gilded, grand, luxurious, opulent, princely. a princely sum. gilded dining rooms. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: costly elaborate elegant grand grandiose imposing impressive luxurious magnificent majestic rich splendid stately. ant.: parsimonious. Tra cứu từ điển Anh Việt online.