Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.

  2. uk / ˈsʌmp.tʃu.əs / us / ˈsʌmp.tʃu.əs / Add to word list. impressive in a way that seems expensive: The celebrity guests turned up dressed in sumptuous evening gowns. Các từ đồng nghĩa. deluxe. grand. luxurious. opulent. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Expensive & luxurious. be expensive to do. champagne. costliness. costly.

  3. sumptuous. All in all, so many excellent presentations, so much rich fare to digest (in between the hotel's sumptuous meals). Từ Cambridge English Corpus. Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus.

  4. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.

  5. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  6. Kiểm tra bản dịch của "sumptuous" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy. Câu ví dụ.

  7. Sumptuous : / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awe-inspiring , beautiful...

  1. Ludzie szukają również