Search results
sumptuous - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "sumptuous" po polsku? - przepyszny, okazały, pełen przepychu (np. pałac); wystawny, syty (o uczcie)
- Z przepychem
z przepychem - tłumaczenie na angielski oraz definicja. Co...
- Syty
syty - tłumaczenie na angielski oraz definicja. Co znaczy i...
- Sumptuousness
And a good part of the problem is the very sumptuousness of...
- Sumptuously
sumptuously - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co...
- Sumptuary
From early times, they pressed for sumptuary laws and...
- Presumptuous
Ale nikt nie byłby tak arogancki co do proponować. If not,...
- Z przepychem
Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt . xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.
sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.
Meare. 22 Thg 9 2022. Tiếng Anh (Mỹ) @Studentka0214. splendid and expensive-looking. "the banquet was a sumptuous, luxurious meal". Xem bản dịch. 1 thích. Câu trả lời được đánh giá cao.
Tìm kiếm sumptuous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: xa hoa; lộng lẫy. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very expensive, rich, or impressive. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The family treated us to a sumptuous repast to celebrate our 50th wedding anniversary.
sumptuous. All in all, so many excellent presentations, so much rich fare to digest (in between the hotel's sumptuous meals). Từ Cambridge English Corpus. Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus.