Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.
- "sumptuous" in Polish
Translation for 'sumptuous' in the free English-Polish...
- "sumptuous" in Polish
sumptuous - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "sumptuous" po polsku? - przepyszny, okazały, pełen przepychu (np. pałac); wystawny, syty (o uczcie)
01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của sumptuous trong tiếng Anh. sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries.
sumptuous adj (splendid, luxurious) wystawny, luksusowy przym. The woman settled into the sumptuous satin sheets.
sumptuous. All in all, so many excellent presentations, so much rich fare to digest (in between the hotel's sumptuous meals). Từ Cambridge English Corpus. Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus.
Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt . xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.