Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear.

  2. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm. The hostess decided against a sumptuous feast, opting for a simple buffet instead.

  3. sumptuous. adjective. / ˈsamptʃuəs/ Add to word list. expensive and splendid. xa hoa, xa xỉ. They live in sumptuous surroundings. (Bản dịch của sumptuous từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của sumptuous. sumptuous.

  4. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.

  5. Tìm kiếm sumptuous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: xa hoa; lộng lẫy. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very expensive, rich, or impressive. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The family treated us to a sumptuous repast to celebrate our 50th wedding anniversary.

  6. uk / ˈsʌmp.tʃu.əs / us / ˈsʌmp.tʃu.əs / Add to word list. impressive in a way that seems expensive: The celebrity guests turned up dressed in sumptuous evening gowns. Các từ đồng nghĩa. deluxe. grand. luxurious. opulent. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Expensive & luxurious. be expensive to do. champagne. costliness. costly.

  7. Thông dụng. Tính từ. Xa hoa, xa xỉ. Lộng lẫy. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.

  1. Ludzie szukają również