Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Tìm kiếm sumptuous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: xa hoa; lộng lẫy. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very expensive, rich, or impressive. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The family treated us to a sumptuous repast to celebrate our 50th wedding anniversary.

  2. Sumptuous Adjective. sˈʌmptʃuəs. sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm.

  3. sumptuous. adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear.

  4. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.

  5. Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt . xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.

  6. sumptuous. All in all, so many excellent presentations, so much rich fare to digest (in between the hotel's sumptuous meals). Từ Cambridge English Corpus. Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus.

  7. Co znaczy i jak powiedzieć "sumptuous" po polsku? - przepyszny, okazały, pełen przepychu (np. pałac); wystawny, syty (o uczcie)

  1. Ludzie szukają również