Search results
Tìm kiếm sumptuous. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: xa hoa; lộng lẫy. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very expensive, rich, or impressive. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The family treated us to a sumptuous repast to celebrate our 50th wedding anniversary.
SUMPTUOUS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sumptuous w polsko, takie jak wystawny, pełen przepychu, przepyszny i wiele innych.
Sumptuous Adjective. sˈʌmptʃuəs. sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm.
sumptuous - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "sumptuous" po polsku? - przepyszny, okazały, pełen przepychu (np. pałac); wystawny, syty (o uczcie)
Phép dịch "sumptuous" thành Tiếng Việt. xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy là các bản dịch hàng đầu của "sumptuous" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: wore velvet, silk, fur, very sumptuous materials. ↔ mặc những loại trang phục bằng nhung, lụa, da rất xa xỉ.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn