Search results
Sumptuous Adjective. sˈʌmptʃuəs. sˈʌmptʃwəs. AI Tập phát âm. 01. Lộng lẫy và đắt tiền. Splendid and expensivelooking. Ví dụ. The sumptuous ballroom was filled with elegant decorations and luxurious furniture. Phòng hội trang trí lộng lẫy với đồ nội thất sang trọng. Tập phát âm.
Village women cannot devote hours to preparing several sumptuous dishes for each meal. Từ Cambridge English Corpus. The furnishings and fittings of the rest room are sumptuous enough to put any hotel or club to shame. Từ. Hansard archive. Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn
adjective. These are words and phrases related to sumptuous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của sumptuous. A sumptuous meal was served to the visiting dignitaries. Synonyms. splendid. luxurious. magnificent. grand. regal. spectacular. elaborate. lavish. munificent. elegant. superb. dear. costly.
adj. rich and superior in quality; deluxe, gilded, grand, luxurious, opulent, princely. a princely sum. gilded dining rooms. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: costly elaborate elegant grand grandiose imposing impressive luxurious magnificent majestic rich splendid stately. ant.: parsimonious. Tra cứu từ điển Anh Việt online.