Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. specification sheet. bản đặc điểm kỹ thuật. đặc tả. đặc tính. control specification. đặc tính điều khiển. dimension specification.

  2. specification (số nhiều specifications) /ˌspɛ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/ Sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ. (Kỹ thuật; số nhiều) Đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật. (Kỹ thuật) Bản đặc tả (tiêu chuẩn...). (Pháp lý) Bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...). (Kinh doanh) mô tả chi tiết. Tham khảo.

  3. SPECIFICATION ý nghĩa, định nghĩa, SPECIFICATION: 1. a detailed description of how something should be done, made, etc.: 2. a detailed description…. Tìm hiểu thêm.

  4. Giải thích EN: A written list of specific information required for construction materials and operations, including dimensions, quality, and manner in which work is to be conducted. Giải thích VN: Những thông tin cụ thể trên văn bản được yêu cầu đối với vật liệu xây dựng, và quá trình vận hành, gồm ...

  5. Specification: / ,spesifi'kei∫n /, Danh từ: chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn kỹ thuật, Danh từ: sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ, (kỹ thuật) ( số nhiều)...

  6. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  7. Thông số kỹ thuật hay còn gọi là Spec (viết đầy đủ là Specification) được hiểu là bảng mô tả ngắn gọn nhưng chi tiết về các thông tin kỹ thuật như kích thước, tiêu chuẩn sản xuất, kỹ thuật, vật liệu của một sản phẩm.

  1. Ludzie szukają również