Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa social life w polsko, takie jak życie towarzyskie i wiele innych.
social life - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "social life" po polsku? - życie towarzyskie; życie społeczne
7 lis 2023 · Câu hỏi: What social problems are there in your country? Well, as far as I’m concerned, there’s a couple of pressing problems my country is grappling with. First and foremost , the on-going Covid-19 pandemic has led to an unprecedented unemployment rate, pushing many people onto skid row , and by extension, a surge in crime rates.
Check 'social life' translations into Vietnamese. Look through examples of social life translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Các ví dụ của social life trong câu, cách sử dụng. 92 các ví dụ: Their material world contributed to this structuration of social life. - It is… Từ điển
20 lut 2023 · Từ vựng topic Society thông dụng. Đây sẽ là 20 từ vựng cơ bản về chủ đề xã hội (Topic Society) kèm ví dụ. Lời khuyên là các bạn nên học cách ghi chép từ vựng IELTS hiệu quả cho người mới để có thể ôn tập lại từ theo cách khoa học và dễ dàng nhé. 1. Accelerate /æk'seləreit/ (v): thúc đẩy, đẩy nhanh. Ví dụ:
30 mar 2019 · Viện Social Life là tổ chức khoa học công nghệ độc lập, đặt mục tiêu nghiên cứu về các vấn đề xã hội Việt Nam đương đại và ứng dụng tri thức khoa học xã hội vào giải quyết các vấn đề thực tiễn phát triển của đời sống xã hội (nghiên cứu, khảo sát xã hội ...