Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ "sharp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ tính sắc bén hoặc rõ nét. Trong ngữ cảnh vật lý, "sharp" thường mô tả các đồ vật có cạnh sắc như dao hoặc kim.

  2. Tìm tất cả các bản dịch của sharp trong Việt như bén, sắc, bén và nhiều bản dịch khác.

  3. A: Sharp refers to something having a thin edge. Example: The knife is sharp. Acute refers to serious, severe, or sudden. Example: The pain is acute. Example: It is an acute storm. Keen could be used to describe someone that is alert or attentive. Example: She is a keen listener. Example: He has keen eyes. Pointed refers to something having a ...

  4. sharp. /ʃɑ:p/ tính từ. sắt, nhọn, bén. a sharp knife dao sắc. a sharp summit đỉnh nhọn. rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. sharp distinction sự phân biệt rõ ràng. thình lình, đột ngột. sharp turn chỗ ngoặt đột ngột.

  5. / ʃɑrp / Thông dụng. Tính từ. Sắc, nhọn, bén. a sharp knife. dao sắc. a sharp summit. đỉnh nhọn. Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét. sharp distinction. sự phân biệt rõ ràng. Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..) sharp turn. chỗ ngoặt đột ngột. Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh) a sharp cry of distress.

  6. Tính từ. sharp (so sánh hơn sharper, so sánh nhất sharpest) /ˈʃɑːrp/. Sắc, nhọn, bén. a sharp knife — dao sắc. a sharp summit — đỉnh nhọn. Rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. sharp distinction — sự phân biệt rõ ràng. Thình lình, đột ngột. sharp turn — chỗ ngoặt đột ngột.

  7. having a thin edge or point that can cut something or make a hole in something: a knife with a sharp edge / blade. sharp teeth / claws / fingernails. The point of this pencil isn't sharp enough. C2. producing or describing a quick, strong pain that makes you feel like you have been cut:

  1. Ludzie szukają również