Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa sharp w polsko, takie jak ostry, gwałtowny, nagły i wiele innych.

  3. "Sharp" nghĩa là có chiến lược, thông minh và tháo vát! Nó cũng có nghĩa là anh ấy chơi giỏi. Ex: During the chess tournament, Flynn was sharp and played all the right moves. (Trong suốt trận thi đấu cờ vua, Flynn đã chơi rất xuất sắc, mọi nước đi đều chuẩn.)

  4. A: Sharp refers to something having a thin edge. Example: The knife is sharp. Acute refers to serious, severe, or sudden. Example: The pain is acute. Example: It is an acute storm. Keen could be used to describe someone that is alert or attentive. Example: She is a keen listener. Example: He has keen eyes. Pointed refers to something having a ...

  5. Sharp là một trong 20 nhà sản xuất chất bán dẫn hàng đầu thế giới và nằm trong danh sách 100 công ty chi tiêu nhiều nhất cho nghiên cứu và phát triển theo tạp chí IEEE Spectrum.

  6. bab.la là cổng ngôn ngữ online hỗ trợ tra cứu và dịch giữa nhiều thứ tiếng, từ từ ngữ thông tục, từ ngữ địa phương cho đến các thuật ngữ kĩ thuật hoặc chuyên ngành.

  7. Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary. sharp. /ʃɑ:p/ tính từ. sắt, nhọn, bén. a sharp knife dao sắc. a sharp summit đỉnh nhọn. rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. sharp distinction sự phân biệt rõ ràng. thình lình, đột ngột. sharp turn chỗ ngoặt đột ngột.

  1. Ludzie szukają również