Search results
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa secondary school w polsko, takie jak szkoła średnia, gimnazjum, nauczyciel w szkole ponadpodstawowej i wiele innych.
- "secondary School" in Polish
This situation is particularly worrying in my country,...
- "secondary School" in Polish
Co znaczy i jak powiedzieć "secondary school, high school, high, HS, senior high school" po polsku? - szkoła średnia, szkoła ponadpodstawowa; liceum, ogólniak; maturalny (np. świadectwo)
Tłumaczenie secondary school : szkoła ponadpodstawowa . Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
SECONDARY SCHOOL definicja: 1. a school for children between the ages of 11 and 18, approximately: 2. a school for children…. Dowiedź się więcej.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Secondary school được định nghĩa là trường trung học cơ sở (trường cấp hai): một trường học dành cho học sinh trong độ tuổi khoảng từ 11 đến 18. Trường trung học mô tả một tổ chức cung cấp giáo dục trung học và cũng thường bao gồm tòa nhà nơi diễn ra hoạt động này.
30 cze 2020 · Đối với Giáo dục phổ thông trung học (Secondary education) thường được phân chia cụ thể như sau: Trường cấp 2 (Middle School): Học sinh thường theo học từ lớp 5 – lớp 8. Trường trung học cơ sở (Junior High School): Học sinh có thể theo học từ lớp 7 – lớp 9.