Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 9 gru 2020 · „Save the date” to nic innego jak „Zarezerwuj datę”. Para Młoda informuje swoich, potencjalnych Gości jedynie o dacie swojego wielkiego wydarzenia – jeszcze bez szczegółów, takich jak: godzina, miejsce czy konieczność potwierdzenia przybycia.

  2. Save The Date là một tấm thiệp được gửi đến những người thân yêu để thông báo về ngày trọng đại của bạn, thường là đám cưới. Trong tiếng Anh, “save” có nghĩa là “để dành/lưu giữ”, còn “the date” mang nghĩa là “ngày đã ấn định”, ngày có chuyện trọng đại diễn ra.

  3. Save the date to rodzaj powiadomienia gości o planowanym terminie ślubu? lub też innego przyjęcia, wysyłany przed wręczeniem oficjalnych zaproszeń. Często informacja taka dostarczana jest uczestnikom imprezy nawet na rok przed planowaną datą uroczystości.

  4. Save the Date là thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là “Hãy đánh dấu và dành ngày này cho chúng tôi nhé!”. Đây là loại thiệp được sử dụng để thông báo về một sự kiện quan trọng sắp diễn ra, thường là đám cưới, và được gửi trước thiệp mời chính thức.

  5. 11 lis 2019 · Dịch chính xác từ tiếng Anh sang thì Save có nghĩa là để dành, the date chính là ngày quan trọng, ngày ấy, ngày đó, ngày mà ai cũng biết là ngày quan trọng hoặc có sự vụ gì quan trọng xảy ra. Trong tiếng Anh còn có cụm từ Mark the calendar hoặc Reserve the date cũng mang ý nghĩa tương tự.

  6. "Save the Date" là cụm từ quen thuộc trong các lễ cưới phương Tây, mang ý nghĩa là "hãy giữ ngày này" để tham gia một sự kiện quan trọng. Save The Date thường xuất hiện ở đâu trong đám cưới?

  7. Save The Date thiệp cưới dùng để thông báo ngày trọng đại của cô dâu, chú rể, thiệp này sẽ được gửi trước thiệp mời đám cưới chính thức để cho người thân, bạn bè có thời gian để chuẩn bị dự lễ cưới một cách tốt nhất.

  1. Ludzie szukają również