Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Ở đây đại từ sở hữu được sử dụng với vai trò là 1 chủ ngữ của câu thứ hai. Nhằm thay thế cho danh từ ngôi nhà ở câu thứ nhất, tùy nhiên nhấn mạnh sự sở hữu là “của tôi” chứ không phải “của cô ấy” như ở câu thứ nhất.

  2. 30 mar 2022 · Đại từ sở hữu là loại đại từ cho biết một người/ vật thuộc sở hữu của một người/ vật nào đó. Nói cách khác, đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu, thường được dùng thay thế danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu nhằm tránh lặp từ giữa các câu.

  3. 3 dni temu · Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một trong bảy loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh và được dùng để chỉ sự sở hữu của đối tượng nào đó.

  4. 4 sie 2022 · Đại từ sở hữu là một dạng đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc chiếm hữu của một danh từ. Chức năng chính của đại từ sở hữu là thay thế cho danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.

  5. Cách dùng & bài tập. I. Đại từ sở hữu tiếng Anh ? Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Pronoun) được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người/ một vật với một đối tượng khác. Ví dụ: Please don’t move that car. It’s mine. (Xin đừng di chuyển chiếc xe đó.

  6. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp đầy đủ bảng đại từ, vị trí, cách dùng, phân biệt với tính từ sở hữu và bài tập vận dụng

  7. 12 paź 2024 · Đại từ sở hữu đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Ví dụ: She borrowed my book. (Cô ấy đã mượn cuốn sách của tôi.) He saw their car. (Anh ấy đã nhìn thấy chiếc xe của họ.) 3. Đứng sau các giới từ. Ngoài ra, đại từ sở hữu còn đứng ở vị trí sau các giới từ. Ví dụ:

  1. Ludzie szukają również