Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. SAP PS - szybki przewodnik. Project System to jeden z kluczowych modułów SAP do zarządzania projektami i portfelami. Pomaga zarządzać cyklem życia projektu, począwszy od strukturyzacji, poprzez planowanie, realizację, aż do zakończenia projektu.

    • Japanese

      SAP PSシステムは、次のモジュールと緊密に統合されています-Finance and Controlling...

    • Struktura I Elementy Organizacji

      Kiedy projekt jest inicjowany, rozpoczyna się od...

    • Profil projektu

      Profil projektu jest definiowany w celu zachowania wartości...

  2. PS-MAT (Material) is a sub-module of SAP's Project System (PS) module. It is designed to manage the material-related processes within a project, including procurement, delivery, and project-oriented procurement.

  3. Hệ thống Dự án (PS) là một trong những mô-đun chính của SAP để thực hiện quản lý dự án và danh mục đầu tư. Nó giúp bạn quản lý vòng đời của dự án bắt đầu từ cấu trúc đến lập kế hoạch, thực hiện, cho đến khi hoàn thành dự án.

  4. Bạn có thể lấy đơn vị tiền tệ của PO mà nó được huy động trong hệ thống. Trong hệ thống PS, mỗi số tiền được ghi lại trong cơ sở dữ liệu bằng cả ba loại tiền tệ và bạn sử dụng tỷ giá dịch tiền tệ trong việc triển khai PS.

  5. 17 sty 2022 · SAP là phần mềm quản trị doanh nghiệp tích hợp nhiều chức năng cao cấp, bao quát toàn bộ quy trình vận hành của doanh nghiệp. Vì vậy, để nắm bắt hoàn toàn cách sử dụng phần mềm SAP không chỉ cần dựa trên tài liệu tham khảo mà còn cần hướng dẫn trực tiếp từ đơn vị triển khai phần mềm.

  6. Dưới đây là một số chức năng của SAP software: 1. Quản lý tài chính: SAP cho phép các công ty quản lý các hồ sơ tài chính, quản lý vốn và quản lý tài sản. 2. Quản lý nguồn nhân lực: SAP cung cấp các ứng dụng quản lý nhân sự để các công ty có thể quản lý thông tin nhân ...

  7. Trong hệ thống Dự án SAP, bạn sử dụng danh sách kiểm soát truy cập để phân quyền cho các đối tượng hệ thống Dự án cụ thể. Chức năng danh sách kiểm soát truy cập phải được kích hoạt trong hồ sơ dự án hoặc hồ sơ mạng.

  1. Ludzie szukają również