Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. Kiểm tra các bản dịch 'ắc-quy' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ắc-quy trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

  3. Check 'ắc quy' translations into English. Look through examples of ắc quy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  4. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay băn khoăn nào về cụm từ quý hai thì bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé. 1.Quý 2 trong Tiếng Anh ? Hình ảnh minh họa của cụm từ Quý 2 trong tiếng anh. Trong tiếng anh, Quý 2 được viết là: Second quarter (noun) Phát âm Anh-Anh: UK /ˈsek.ənd kwɔː.tər/

  5. ác quỷ. quỷ dữ. ENGLISH. demon. NOUN. / ˈdimən / evil spirit, satan. Ác quỷ một linh hồn xấu xa hoặc quỷ dữ, được cho có nhiệm vụ dụ dỗ, mê hoặc hoặc trừng phạt con người. Ví dụ. 1. Nhà trừ tà cố gắng trục xuất ác quỷ ra khỏi cô gái bị ám. The exorcist tried to expel the demon from the possessed girl. 2.

  6. Dịch theo ngữ cảnh của "ắcquy" thành Tiếng Anh: Tôi sẽ truyền một dòng điện từ một chiếc bình ắcquy ô tô đến dung dịch có chứa oxit sắt trong đó.

  7. 18 maj 2021 · Ắc quy tên tiếng anh là battery, batteries, batteried, tiếng pháp là accumulateurs hay gọi là accu, tiếng việt được gọi là ắc quy, ắcquy, acquy, ắc qui cũng có thể gọi là Pin.

  1. Ludzie szukają również