Search results
Rebound /ˌriːˈbaʊnd/ (danh từ) là khi một người bước vào một mối quan hệ mới để quên đi tình cũ, hoặc dùng người mới để thay thế người yêu cũ. Theo Bustle, một mối quan hệ được cho là rebound nếu một hoặc cả hai người có những dấu hiệu sau đây: Họ không thể ngừng nói về người yêu cũ; Họ không mấy để tâm hay bỏ công sức xây dựng mối quan hệ mới;
Rebound exercise (or “rebounding”) is a type of elastically leveraged low-impact exercise usually performed on a device known as a rebounder—sometimes called a "mini-trampoline" or "fitness trampoline"—which is directly descended from regular sports or athletic trampolines.
Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2]
rebounding noun [U] (IN BASKETBALL) in basketball, the act of getting the ball after shots (= attempts to score points) have been missed: He still holds the career scoring and rebounding records in basketball at Cal State Stanislaus. Thêm các ví dụ.
Từ "rebound" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động bật lại hoặc quay trở lại sau khi bị tác động từ một lực nào đó. Trong ngữ cảnh thể thao, "rebound" đặc biệt phổ biến trong bóng rổ, nơi cầu thủ cố gắng lấy lại bóng sau khi nó chạm vào rổ.
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Since 1992, output growth has rebounded, unemployment declined markedly and inflation been brought down to the lowest levels in a generation.
19 wrz 2024 · Theo luật thi đấu của FIBA, rebound là tình huống xảy ra khi một cầu thủ bắt bóng bật từ bảng rổ sau một cú ném không thành công. Kỹ thuật này rất quan trọng, bởi việc xử lý rebound tốt giúp đội giành lại quyền kiểm soát bóng.