Search results
Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.
Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?
reasonable reasonable /'ri:znəbl/ tính từ. có lý, hợp lý. a reasonable proposal: một đề nghị hợp lý; biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng. a reasonable man: người biết điều; a reasonable price: giá phải chăng (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ
REASONABLE ý nghĩa, định nghĩa, REASONABLE là gì: 1. based on or using good judgment and therefore fair and practical: 2. acceptable: 3. not too…. Tìm hiểu thêm.
a reasonable proposal một đề nghị hợp lý Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng a reasonable man người biết điều a reasonable price giá phải chăng (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ ...
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reasonable", việc hỏi "reasonable nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho ...
Từ "reasonable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hợp lý hoặc có lý. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng, hành động hoặc quyết định có cơ sở hợp lý, không quá mức và công bằng.