Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. punctual - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "punctual" po polsku? - punktualny, terminowy

  2. Wiele przetłumaczonych zdań z "punctual" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.

  3. Being punctual helps you establish your reputation as a dependable and consistent worker. Từ vựng hay: Punctuality (n): sự đúng giờ. Professionalism (n): tính chuyên nghiệp. Trustworthy (adj): đáng tin cậy. Consistent (adj): kiên định. Dịch tiếng Việt: Như tôi đã đề cập trước đó, đúng giờ có thể mang lại những nhiều lợi ích.

  4. 7 lip 2022 · Các từ đồng nghĩa với On time: Punctual; not late mang nghĩa là đúng giờ, không chậm trễ, vừa kịp thời gian. Ví dụ: Meeting will start at 8:30 am. Please be on time. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 8:30 sáng. Làm ơn đi đúng giờ.)

  5. 2 cze 2023 · Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Punctuality: in the nick of time, on the dot, run late, zero hour, time is money, be on time, the eleventh hour. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality. Do you think it is important for a person to be punctual? How do you feel when others are late?

  6. 6 dni temu · Bài tập 1: Chọn từ đúng, chọn “on time” hoặc “in time” để hoàn thành câu. The meeting started ___, and everyone was present. a) in time. b) on time. I hope to finish my work ___ to grab lunch before the next appointment. a) on time. b) in time. She arrived ___ to catch the beginning of the performance. a) on time.

  7. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  1. Ludzie szukają również