Search results
Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.
- 1000 USD
Chuyển đổi 1 nghìn USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ...
- 1000 USD
Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là "đô la" hay "đô", là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Nó cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ. Hiện nay, việc phát hành tiền được quản lý bởi các hệ thống ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve). Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị này là dấu $.
Chuyển đổi VND sang USD với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.
18 kwi 2024 · Để các bạn có thể dễ dàng đổi tiền Đô khi cần, dưới đây là những địa chỉ nên đến. Đổi tiền Đô tại ngân hàng. Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều được cấp phép và cung cấp dịch vụ mua, bán USD. Ở mỗi ngân hàng lại có một tỷ giá mua, bán khác nhau.
Để viết số tiền USD bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần tuân thủ theo một số quy tắc sau: 1. Ghi chú đơn vị tiền tệ: Luôn viết đầy đủ đơn vị tiền tệ là "US dollars" hoặc "dollars" thay vì viết tắt. Viết "US dollars" khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của đồng tiền.
noun [ U ] uk / ˌpʌnktʃuˈæləti / us. the quality of being punctual. punctually. adverb. (Định nghĩa của punctual từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của punctual. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 準時的,守時的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 准时的,守时的… Xem thêm. trong tiếng Tây Ban Nha.
Punctual là gì: strictly observant of an appointed or regular time; not late; prompt., made, occurring, etc., at the scheduled or proper time, pertaining to or of the nature of a point., punctilious., adjective, adjective, punctual payment ., late , tardy, accurate ,...