Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 197.66250 USD. Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

    • 1000 USD

      Chuyển đổi 1 nghìn USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ...

  2. 253,000,000.00000 VND. Chuyển đổi VND sang USD với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

  3. Công cụ chuyển đổi Việt Nam Đồng Đô la Mỹ theo thời gian thực của chúng tôi sẽ giúp bạn quy đổi một số tiền của bạn từ VND sang USD. Tất cả giá cả đều theo thời gian thực.

  4. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  5. punctual - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho punctual: 1. arriving at the right time and not too late 2. the quality of being punctual: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  6. adj. acting or arriving or performed exactly at the time appointed. she expected guests to be punctual at meals. he is not a particularly punctual person. punctual payment.

  7. Biểu đồ trực quan nhưng mạnh mẽ, cung cấp cho người dùng nhiều loại biểu bao gồm biểu đồ dạng hình nến, dạng vùng, dạng đường, dạng thanh, và dạng Heiken Ashi. Ngoài ra, còn có lựa chọn tuỳ chỉnh...

  1. Ludzie szukają również