Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. A: “He is punctual.” “Are you punctual?” Meaning do you get to places on time? So punctual = on time. “His vacation was timely.” “My doctor visit was timely” meaning something happened at a fortunate or good time.

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

  4. 1 dzień temu · CZ lần đầu nói về thị trường tiền điện tử sau khi ra tù. Thế Anh. Thứ sáu, 01/11/2024 - 07:31. (Dân trí) - Khi được hỏi về tương lai của ngành công nghiệp tiền điện tử, CZ cho rằng những biến động trong ngắn hạn có thể khó dự đoán, nhưng chu kỳ dài hạn vẫn đầy ...

  5. 2 dni temu · BYD, 'ông lớn' xe điện của Trung Quốc, đã đạt được bước ngoặt lớn trong cuộc đua doanh thu toàn cầu khi lần đầu tiên vượt qua Tesla về doanh thu quý. Theo tài liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hong Kong, trong quý III năm 2024, BYD đạt doanh thu hoạt động 201,1 tỷ nhân dân ...

  6. Kỳ vọng đầu tư khác nhau giữa các quốc gia: Các nhà đầu tư Thái Lan kỳ vọng lợi nhuận cao hơn (10,4 USD trên 1 USD được đầu tư) do thị trường chứng khoán kém phát triển, trong khi các nhà đầu tư Hàn Quốc thận trọng hơn, kỳ vọng 2,6 USD trên 1 USD được đầu tư [5].

  7. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  1. Ludzie szukają również