Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 197.66250 USD. Chuyển đổi USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

    • 1000 USD

      Chuyển đổi 1 nghìn USD sang VND với trình Chuyển đổi tiền tệ...

  2. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  3. Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam. Chuyển đổi 1 VND sang USD với trình Chuyển đổi tiền tệ Wise. Phân tích biểu đồ lịch sử tỷ giá hoặc tỷ giá Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ trực tiếp và nhận thông báo về tỷ giá miễn phí vào email của bạn.

  4. 2 dni temu · BYD, 'ông lớn' xe điện của Trung Quốc, đã đạt được bước ngoặt lớn trong cuộc đua doanh thu toàn cầu khi lần đầu tiên vượt qua Tesla về doanh thu quý. Theo tài liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hong Kong, trong quý III năm 2024, BYD đạt doanh thu hoạt động 201,1 tỷ nhân dân ...

  5. punctual - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho punctual: 1. arriving at the right time and not too late 2. the quality of being punctual: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  6. 6 paź 2024 · Theo dự báo, đầu tư vào lưới điện toàn cầu sẽ tăng gấp đôi, từ 450 tỷ USD vào năm 2023 lên 970 tỷ USD vào năm 2050. Chi phí cho lưới điện sẽ chiếm hơn 25% tổng chi phí năng lượng vào năm 2050, trong khi hiện tại chỉ chiếm 15%.

  7. Biểu thị hoặc liên quan đến một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Denoting or relating to an action that takes place at a particular point in time. Ví dụ. She is always punctual for our weekly social gatherings. Cô ấy luôn đúng giờ cho các buổi tụ tập xã hội hàng tuần của chúng ...