Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Ý nghĩa của punctual trong tiếng Anh. punctual. adjective. uk / ˈpʌŋk.tʃu.əl / us / ˈpʌŋk.tʃu.əl / Add to word list. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa punctual w polsko, takie jak punktualny, akuratny, punktualnie i wiele innych.

  3. punctual - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho punctual: 1. arriving at the right time and not too late 2. the quality of being punctual: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  4. Định nghĩa punctual to be at time|On time. Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)Tiếng Anh (Mỹ)

  5. Từ "punctual" (tính từ) chỉ sự đúng giờ, tức là việc đến nơi hoặc thực hiện một nhiệm vụ đúng thời gian quy định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.

  6. Co znaczy i jak powiedzieć "punctual" po polsku? - punktualny, terminowy.

  7. A: “He is punctual.” “Are you punctual?” Meaning do you get to places on time? So punctual = on time. “His vacation was timely.” “My doctor visit was timely” meaning something happened at a fortunate or good time.

  1. Ludzie szukają również