Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Wiele przetłumaczonych zdań z "punctual" – słownik polsko-angielski i wyszukiwarka milionów polskich tłumaczeń.

  2. punctual - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "punctual" po polsku? - punktualny, terminowy

  3. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  4. arriving, doing something, or happening at the expected, correct time; not late: a punctual start to the meeting. He's fairly punctual (= he usually arrives on time). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. At the right time. (as) regular as clockwork idiom. (right) on time phrase.

  5. Pronunciation. [change] (UK) IPA (key): /ˈpʌŋktjʊəl/ or /ˈpʌŋtjʊəl/ (US) IPA (key): /ˈpʌŋktʃuəl/ or /ˈpʌŋtʃuəl/ Audio (US) (file) Adjective. [change] If you are punctual, you generally do things on time, not late. [synonyms ] [antonym ] Bobbie, always punctual, walked into the restaurant at exactly 7:00.

  6. Thông dụng. Tính từ. (thuộc) điểm; như một điểm. Đúng giờ (không chậm trễ) a punctual start to the meeting. bắt đầu cuộc họp đúng giờ. (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious. Chuyên ngành. Toán & tin. kịp thời; chính xác. Điện lạnh. hình điểm. Kỹ thuật chung. chính xác. điểm. Kinh tế. đúng giờ. đúng hạn. punctual payment. thanh toán đúng hạn.

  7. 17 wrz 2018 · I. Định nghĩa. Dạng động từ này được chia thành 2 loại: Động từ đi kèm bởi “to”: The to- infinitive = to + gốc từ. Động từ không có “to”: The zero infinitive = gốc từ. Ex: They’d like you not to speak loudly. (Họ muốn bạn đừng nói to quá.) I’d rather not drink milk. (Tốt hơn bạn đừng nên uống sữa.) Ex: She wants to learn cooking.

  1. Ludzie szukają również