Search results
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
Check 'hóa trang' translations into English. Look through examples of hóa trang translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Translation for 'hóa trang' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Kiểm tra bản dịch của "hóa trang" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: camouflage, disguise oneself, makeup. Câu ví dụ: " Đừng lẫn lộn lốt hóa trang của chính mình " hả? ↔ Don't mix your camouflage?
Tìm tất cả các bản dịch của hóa trang trong Anh như makeup, costume party, Halloween và nhiều bản dịch khác.
Check 'hoá trang' translations into English. Look through examples of hoá trang translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
VERB. / dɪsˈgaɪz / camouflage. Hoá trang là tô vẽ mặt mũi và thay đổi cách ăn mặc cho hợp với yêu cầu nghệ thuật của vai diễn hoặc cải trang. Ví dụ. 1. Anh ta cải trang bằng cách đội một bộ râu giả. He disguised himself by wearing a false beard. 2. Cô thường hoá trang ra ngoài để tránh bị công chúng làm phiền.