Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Từ "preempt" (hay "pre-empt" trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là ngăn chặn hoặc chiếm ưu thế trước một sự kiện nào đó xảy ra, đặc biệt là trong ngữ cảnh chiến lược hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngành luật và quân sự.

  2. Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa preempt w polsko, takie jak zastępować, wypierać, uprzedzić i wiele innych.

  3. PRE-EMPT ý nghĩa, định nghĩa, PRE-EMPT : 1. to do or say something before someone so that you make their words or actions unnecessary or not…. Tìm hiểu thêm.

  4. PREEMPT ý nghĩa, định nghĩa, PREEMPT là gì: 1. to prevent something from happening by taking action first: 2. If a broadcast is preempted, it…. Tìm hiểu thêm.

  5. Nghĩa của từ Preempt: (thông tục) Thích hợp trước.; (chuyển tiếp) Để đảm bảo (đất, v.v.) bằng quyền ưu tiên (mua trước người khác, ví dụ: đất vì người ta đã chiếm giữ nó).; (ngoại độ... Click xem thêm!

  6. Pre-empt là gì: / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...

  7. /'''pri´empt'''/, Giành trước, Giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, Xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn chặn lời xướng sau (đánh bài) Bridge ,

  1. Wyszukiwania związane z preempt co to je sa va chu nguoi la gi gdcd 6

    preempt co to je sa va chu nguoi la gi gdcd 6 bai